Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:54, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*pʔus ~ *pʔuus/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-ʔoːs/
[cg2]
loài cây ăn trái có danh pháp
Psidium guajava
, quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
quả
ổi
ổi
găng
nước
ép
ổi
Ổi đào
Từ cùng gốc
^
(
Cơ Ho
)
/pö'ous/
(
Mảng
)
/ʔuːj⁶/
(
Xinh Mun
)
/ʔuj/
(
Cơ Tu
)
/ʔɔːj/
(
Ba Na
)
ôi
(Pleiku)
(
Cơ Ho Sre
)
pö'ous
^
(
Mường
)
ối
(
Chứt
)
/kăʔoːl⁴/
(
Thổ
)
/ʔɔːj⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʔoːj⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/ʔoːj⁵⁶/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/ʔoːj/
(
Tày Poọng
)
/ʔaoj/
(Ly Hà)