Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:28, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
緌
(
nhuy
)
/*nuj/
("tua rua, nút buộc")
mớ xơ, sợi hay vải vò lại, rối lại thành một nắm
nùi
rơm
nùi
giẻ
một
nùi
tóc rối