Nùi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (nhuy) /*nuj/ ("tua rua, nút buộc") mớ xơ, sợi hay vải vò lại, rối lại thành một nắm
    nùi rơm
    nùi giẻ
    một nùi tóc rối