Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gạn gùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
gạn
+
(
Hán thượng cổ
)
窮
(
cùng
)
/*ɡuŋ/
("tận gốc, đến cùng")
hỏi đi hỏi lại cặn kẽ
gạn gùng
ngọn hỏi ngành
tra
thôi
đừng
tra
hỏi,
gạn gùng
nữa chi