Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:39, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɗoːŋʔ/
[cg1]
đồ đan hình tròn, lòng nông, giống như cái nia, nhưng to hơn, thường dùng để phơi thóc, ngô
nong
nia
đan
nong
một
nong
tằm năm
nong
kén
xem
tiền nong
Nong sàng thóc của người Chơ Ro
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/roːŋ³/
(Hòa Bình)
(
Thổ
)
/dɔːŋ³/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/dɔːŋ/
(Toum)
(
Tày Poọng
)
/daɔŋ/
(Liha)