Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:40, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*gwa[]ŋ ~ *gwaiŋ/
[cg1]
ném ra xa; vứt bỏ
quăng
lưới
quăng
mình
quăng
xương cho chó
quăng
đồ bỏ chạy
vứt
quăng
đi luôn
Thuyền chài quăng lưới
Từ cùng gốc
^
quẳng
văng
(
Môn
)
ခဝေၚ်
(
/həweaŋ/
)
(Nyah Kur)
/khəwèeɲ, kəwáaŋ/
(
Mảng
)
/vaːŋ¹/
(
Khasi
)
kawang
(T'in)
/kwaaŋ/
(
Bru
)
/tawe̤ːŋ/
(
Tà Ôi
)
/kuaŋ, kuəŋ/
(Ngeq)
(
Hà Lăng
)
dơweang
(
Giẻ
)
/taweːŋ/
(
Xơ Đăng
)
/hvaŋ/