Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:40, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*tʃəm/
đâm, chọc bằng vật nhọt; dùng vật nhọt tẩm thuốc màu đâm vào da để tạo thành hình vẽ;
(nghĩa chuyển)
thủng nhiều lỗ nhỏ, có nhiều lỗ nhỏ
xăm
gừng
xăm
thịt
hình
xăm
xăm
trổ
lưới
xăm
thả
xăm
bắt tôm
xem
[[
thăm
]]
Hình xăm trên lưng một người đàn ông Nhật Bản