Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Củi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:40, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*( )ʔus ~ *( )ʔuus ~ *( )ʔuəs/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*guːs ~ *kuːs/
[cg2]
gỗ vụn dùng để đun, đốt
củi
khô
củi
mục
đốn
củi
chở
củi
về rừng
kiếm
củi
ba năm thiêu một giờ
Rìu bổ củi
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
អុស
(
/ʔoh/
)
(
Môn
)
အှော်
(
/uh/
)
(
Bru
)
/ʔuus ~ ʔuːjh/
(
Tà Ôi
)
/ʔo̰s/
(
Pa Kô
)
uih
^
(
Mường
)
cúi
(
Chứt
)
/kuːrʰ¹/
(Rục)
(
Chứt
)
/kuːlʰ¹/
(Sách)
(
Chứt
)
/kùh/
(Arem)
(
Chứt
)
/kuːɯʰ¹/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/kuːl⁶/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ɣuːn⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/kuːj⁵/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/kuːt ~ kuːc/
(
Thavưng
)
/kuːjʰ¹ ~ kus/