Củi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*( )ʔus[1] ~ *( )ʔuus[1] ~ *( )ʔuəs[1]/[cg1]
    (Proto-Vietic) /*guːs[2] ~ *kuːs[2]/[cg2] gỗ vụn dùng để đun, đốt
    củi khô
    củi mục
    đốn củi
    chở củi về rừng
    kiếm củi ba năm thiêu một giờ
Rìu bổ củi

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        អុស អុស
        (/ʔoh/)

      • (Môn)
        အှော် အှော်
        (/uh/)

      • (Bru) /ʔuus ~ ʔuːjh/
      • (Tà Ôi) /ʔo̰s/
      • (Pa Kô) uih
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Bước lên tới: a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.