Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:29, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
空
(
không
)
→
(
Nam Bộ
)
hông
từ biểu thị ý phủ định
hổng
dám đâu
hổng
biết
hổng
có tiền
(
Hán
)
孔
(
không
)
hở, không được che kín; rỗng, thiếu hụt
lỗ
hổng
tấm phên
hổng
chui qua chỗ
hổng
trống
hổng
đục
hổng
gốc cây
hổng
kiến thức