Hổng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (không)(Nam Bộ) hông từ biểu thị ý phủ định
    hổng dám đâu
    hổng biết
    hổng tiền
  2. (Hán) (không) hở, không được che kín; rỗng, thiếu hụt
    lỗ hổng
    tấm phên hổng
    chui qua chỗ hổng
    trống hổng
    đục hổng gốc cây
    hổng kiến thức
Gốc cây hổng