Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nết na
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:29, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
nết
[?]
[?]
+
(
Hán trung cổ
)
儺
(
na
)
/nɑ/
[?]
[?]
ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
con dâu
nết na
ngoan ngoãn
nết na