Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:09, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-ruːt/
[cg1]
các loài động vật có vú thuộc họ Manidae, toàn thân phủ vảy sừng như ngói lợp chỉ chừa phần bụng, gặp nguy hiểm cuộn tròn lại như quả bóng
con
trút
vảy
trút
Con trút
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/kʰruːt⁷/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʈuːt⁷/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kʰluːt/
Xem thêm
tê tê