Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:29, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
鍊
(
luyện
)
/*[r]ˤen-s/
dùng nhiệt và tác động cơ học để làm thay đổi hình dạng kim loại
rèn
đức luyện tài
thợ
rèn
lò
rèn
rèn
giũa
Thợ rèn