Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vãn cảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 05:26, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
往
往
(
vãng
)
景
景
(
cảnh
)
[a]
đi đâu đó ngắm cảnh
đi
vãn cảnh
chùa
Chú thích
^
Từ này đọc đúng là
vãng cảnh
, nhưng do nhầm lẫn với từ
晚
晚
(
vãn
)
景
景
(
cảnh
)
có nghĩa là "cảnh đêm" hoặc "tình cảnh khi về già" nên bị đọc sai.