Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lanh lợi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:37, ngày 14 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
伶
(
linh
)
俐
(
lị
)
("thông minh")
hoặc
(
Hán
)
靈
(
linh
)
利
(
lợi
)
("thông minh")
thông minh và nhanh nhẹn
[a]
cặp
mắt
lanh lợi
Chú thích
^
Nét nghĩa
"nhanh nhẹn"
có thể là do ảnh hưởng từ
lanh
.