Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:41, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ruc ~ *ruuc ~ *ruəc/
[cg1]
co lại, rút lại
rùa rụt cổ
rụt lưỡi
béo rụt cổ
rụt rè
Rùa rụt cổ
Từ cùng gốc
^
rút
(
Mường
)
rúch
(
Khmer
)
រោច
(
/ròːc/
)
(
Khmer
)
រូត
(
/rùːt/
)
(
Khơ Mú
)
/ruː ~ ruːc/
(
Cơ Ho Sre
)
/ruc/
(
Stiêng
)
/ruc/
(
Tà Ôi
)
/ruuc/
(Ngeq)
(
Pa Kô
)
rut
(
Cơ Ho
)
ruch