Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cổ súy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán
)
鼓
鼓
(
cổ
)
吹
吹
(
xúy
)
hô hào và động viên người khác làm theo
[a]
cổ súy cho phong trào
chớ cổ súy bậy bạ
cổ súy tư tưởng mới
Chú thích
^
Mặc dù
cổ xúy
là từ gốc và đúng chính tả,
cổ súy
hiện nay được sử dụng phổ biến hơn và được chấp nhận là từ đúng.