Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đựng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:44, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*d[ɯə]ŋʔ/
("nhận vào")
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
đợng
chứa, giữ ở trong
bình đựng nước
bồ đựng thóc
hộp đựng
chứa đựng
chịu đựng
Rương đựng châu báu
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
ဒုၚ်
(
/tɜ̀ŋ/
)
("nhận")
(
Stiêng
)
/doːŋ/
("nhận")
(
Bru
)
/toːŋ/
(Kui)
/thɔ̀ŋ/
(
Khơ Mú
)
/dɨəŋ/
(Cuang)
(T'in)
/dɯɔŋ/
("nhận")
(Thin)