Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Queo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:46, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/
("rẽ")
[cg1]
cong lại, vặn vẹo
đoạn tre queo
nằm queo
khô queo
cong queo
chết queo
héo queo
quắt queo
Lá cây khô queo
Từ cùng gốc
^
vẹo
quẹo
quéo
(
Khmer
)
វល់
(
/vùəl/
)
("rẽ")
(
Cơ Ho Sre
)
/wəl/
("rẽ")
(
Cơ Ho Sre
)
/kuel/
(Kensiu)
/wɛlwɛl/
("rẽ")
(Temiar)
/wɛl/
("rẽ")
(Nancowry)
/wiːəl-/
("rẽ")
(Riang)
/_viɛl/
("rẽ")
(
Ba Na
)
/kuɛl/
("(đoạn đường) cong")