Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:12, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*swiit ~ *swiət ~ *swat/
("héo")
[cg1]
nhỏ đi và nhăn nhúm lại
quắt queo
héo quắt
khô quắt
ốm quắt người
Quả nho khô quắt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ស្វិត
(
/svət/
)
("héo")
(
Khmer
)
សង្វិត
(
/sɑŋvət/
)
("co lại")
(
Cơ Tu
)
/rəwɛt/
("héo")
(An Điềm)
(Kui)
/feːt ~ sweːt/
("héo")
(Riang)
/ˉviɛt/
("héo")
(Riang)
/wiat¹/
("héo")
(Sak)
(Riang)
/wiət¹/
("héo")
(Lang)
(Wa)
/vit/
("héo")
(Praok)
(Chong)
/sawîːt/
("héo")
(
Khơ Mú
)
/wɯ́at, wúat/
("co lại")
(Yuan)