Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*swiit[1] ~ *swiət[1] ~ *swat[1]/ ("héo")[cg1] nhỏ đi và nhăn nhúm lại
- quắt queo
- héo quắt
- khô quắt
- ốm quắt người
Quả nho khô quắt
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ស្វិត ស្វិត
("héo")
- (Khmer)
សង្វិត សង្វិត
("co lại")
- (Cơ Tu) /rəwɛt/ ("héo") (An Điềm)
- (Kui) /feːt ~ sweːt/ ("héo")
- (Riang) /ˉviɛt/ ("héo")
- (Riang) /wiat¹/ ("héo") (Sak)
- (Riang) /wiət¹/ ("héo") (Lang)
- (Wa) /vit/ ("héo") (Praok)
- (Chong) /sawîːt/ ("héo")
- (Khơ Mú) /wɯ́at, wúat/ ("co lại") (Yuan)
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-