Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ma nơ canh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:21, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Pháp
)
mannequin
(
/man.kɛ̃/
)
hình nộm để làm mẫu trưng bày quần áo, trang sức
cứng
đờ như
ma nơ canh
Ma nơ canh mặc quần áo
vét