Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vượn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:52, ngày 9 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
猿
(
viên
)
/*ɢʷan/
hoặc
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kwaɲ[ ] ~ *kwaaɲʔ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*k-vaɲ/
[cg2]
các loài linh trưởng thuộc họ
Hylobatidae
, không đuôi, hai chi trước dài, hình dạng giống người
chim
kêu
vượn
hót
vượn
má
trắng
Vượn đen má trắng
Từ cùng gốc
^
(Alak)
/kwaɲ/
(
Brâu
)
/kuaɲ/
(
Chơ Ro
)
/kwaɲ/
(
Jru'
)
/kuaɲ/
(Nyaheun)
/kuaɲ/
(
Cơ Ho Sre
)
/kuaɲ/
(
Stiêng
)
/kwaɲ/
(Biat)
(
Stiêng
)
/kuoɲ/
(Bù Lơ)
(
Ba Na
)
/kuɛɲ/
(
Triêng
)
/kuaɲ/
(
Bru
)
/kuan/
^
(
Mường
)
wẫn
(Bi)
(
Mường
)
/vɨən⁴/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/vɨən⁴⁶/
(Sơn La)
(
Chứt
)
/kwaɲ/
(Arem)
(
Chứt
)
/kwaɲ¹/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/kwaɲ⁷/
(Bro)
(
Maleng
)
/kwaɲ¹/
(Khả Phong)
(
Thổ
)
/vɨən⁴/
(Làng Lỡ)