Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:11, ngày 15 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
巫
(
vu
)
/*ma/
→
(
Proto-Tai
)
/*ʰmoːᴬ/
[cg1]
thầy cúng ở một số dân tộc miền núi phía Bắc
thầy
mo
mời
mo
về
cúng
(
Pháp
)
mort
(
/mɔʁ/
)
("chết")
số không
về
mo
số
mo
Mặt nạ thầy mo của dân tộc Dao
Từ cùng gốc
^
(
Thái Lan
)
หมอ
(
/mɔ̌ɔ/
)
(
Lào
)
ໝໍ
(
/mǭ/
)
(
Tày Lự
)
ᦖᦸ
(
/ṁoa/
)
(
Shan
)
မေႃ
(
/mǎu/
)
(
Tráng
)
mo
(Tai Nüa)
ᥛᥨᥝᥴ
(
/mów/
)
(Ahom)
𑜉𑜦𑜡
(
/mō/
)