Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:41, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Pháp
)
billet
(
/bi.jɛ/
)
miếng giấy nhỏ ghi các thông tin quan trọng;
(nghĩa chuyển)
miếng giấy nhỏ ghi thông tin để người cầm được đi qua cửa hay sử dụng cái gì đó
toa vé
vé số
vé hàng
vé cá ngựa
vé tàu
vé xem phim
vé khứ hồi
soát vé
Vé tàu