Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ʔəːt/
[cg1]
các loài cây thân bụi thuộc chi
Capsicum
, quả thường có màu đỏ hoặc vàng, có vị cay, dùng làm gia vị
cây ớt
quả ớt
ớt chỉ thiên
ớt hiểm
ớt bột
ớt chuông
tương ớt
ớt nào mà ớt chả cay
Các loại ớt
Từ cùng gốc
^
(
Thổ
)
/ʔəːt/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/ʔaət/
(Ly Hà)