Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:58, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-taːl/
[cg1]
dẻo và khó đứt;
(nghĩa chuyển)
bền, lâu, không dừng, không dứt ra được
thịt bò dai
gân dai
dai nhách
dai như chão
dẻo dai
dai dẳng
dai như đỉa
nói dài nói dai nói dại
dai sức
ngồi dai
sống dai
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
đai
(
Thổ
)
/taːl¹/
(Cuối Chăm)
(
Tày Poọng
)
/ktaːl/
(
Tày Poọng
)
/taːn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/taːl/
(Toum)