Dai
- (Proto-Vietic) /*k-taːl[1]/[cg1] dẻo và khó đứt; (nghĩa chuyển) bền, lâu, không dừng, không dứt ra được
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.