Đỉa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*l-dɛh ~ *l-tɛh/ [cg1] các loài động vật thân mềm thuộc phân lớp Hirudinea; sống bằng cách hút máu động vật khác để lấy dinh dưỡng; (nghĩa chuyển) mẩu vải đính thêm vào quần áo
    đỉa
    đỉa cạn
    dai như đỉa
    đỉa phải vôi
    đỉa quần
    đỉa áo
  • Đỉa hút máu
  • Đỉa quần

Từ cùng gốc

  1. ^