Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:09, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ɟuːj/
[cg1]
lau cho sạch
lau chùi
chùi đít
lấy tay chùi mũi
ăn vụng không biết chùi mép
Thảm chùi chân
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chùi
(
Chứt
)
/cùːj/
(Rục)
(
Thổ
)
/cuːj²/
(Cuối Chăm)
(
Cùa
)
/cuːj/