Chùi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɟuːj[1]/[cg1] lau cho sạch
    lau chùi
    chùi đít
    lấy tay chùi mũi
    ăn vụng không biết chùi mép
Thảm chùi chân

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.