Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Lau
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Vietic
)
/*k-luː
[1]
/
[cg1]
loài cây thân cỏ có danh pháp
Saccharum arundinaceum
, mọc hoang thành bụi quanh vùng nước, thân cao và xốp, hoa trắng rủ đung đưa theo gió
cỏ
lau
lau
sậy
tập trận
cờ lau
Ngọn
cờ
phất ngọn
lau
cũng
phất
Nồi
đồng
sôi
nồi
đất
cũng
sôi
Hai
ta
duyên nợ
thề
bồi
Dù
xa nhau
đi
nữa
chỉ
tại ông
trời
không
xe
Bãi cỏ lau
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/alaw/
(Arem)
(
Thổ
)
/law¹/
(Cuối Chăm)
(
Maleng
)
/saluː¹/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/kʰluː/
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn