Thề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (thệ)
    hứa một cách chắc chắn sẽ làm việc gì đó
    lời thề
    thề sống thề chết
  2. (Hán trung cổ)
    (để)
    /tʰek̚/
    ("mắng mỏ") dùng từ ngữ tục tĩu để xúc phạm, làm nhục người khác
    chửi thề