Chửi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (sỉ) /ʈʰɨX/ ("làm nhục") dùng lời lẽ, cử chỉ thô tục, cay độc để xúc phạm, làm nhục người khác
    chửi bới
    chửi chó mắng mèo