Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:11, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ʔɑɑ/
[?]
[?]
[cg1]
(cũ)
người phụ nữ;
(Trung Bộ)
chị gái;
(nghĩa chuyển)
từ để gọi phụ nữ, có ý khinh miệt
đầu lòng hai ả tố nga
ả Chức
nàng Ban ả Tạ
chị ả
tại anh tại ả tại cả đôi bên
ả đàn bà
ả giang hồ
ả ta
Từ cùng gốc
^
(
Tà Ôi
)
/ʔɑɑ/
(Ngeq)
(Semnam)
/ʔa/
(Pnar)
/ʔa/
(Rymbai)
(Semelai)