Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chạo rạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Chăm
)
ꨏꨥ
(
/ʤaʊ˨˩
)
-
ꨣꨥ
(
raʊ˨˩/
)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
ồn ào, lộn xộn;
(nghĩa chuyển)
cảm thấy hồi hộp, lo lắng;
(cũng)
chào rào
tin đồn chạo rạo
chạo rạo như nhà thờ đạo đọc kinh
chạo rạo trong lòng
chạo rạo trong niềm vui