Chạo rạo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨏꨥ ꨏꨥ
    (/ʤaʊ˨˩)
    -
    ꨣꨥ ꨣꨥ
    (raʊ˨˩/)
    (Trung Bộ, Nam Bộ) ồn ào, lộn xộn; (nghĩa chuyển) cảm thấy hồi hộp, lo lắng; (cũng) chào rào
    tin đồn chạo rạo
    chạo rạo như nhà thờ đạo đọc kinh
    chạo rạo trong lòng
    chạo rạo trong niềm vui