Đồn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (truyền)
    /*don/
    ("kể lại, phát tán") truyền một tin từ người này sang người khác, từ nơi này đến nơi khác
    lời đồn
    đồn đại
    tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa

Xem thêm