Chuyền

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (truyền)
    đưa một vật từ người này sang người khác, từ chỗ này sang chỗ khác; (nghĩa chuyển) liên tiếp nhau, nối tiếp với nhau
    chuyền tay nhau tờ báo
    bóng chuyền
    chim chuyền cành
    dây chuyền sản xuất
    dây chuyền ngọc trai
  • Dây chuyền sản xuất tấm lợp
  • Dây chuyền ngọc trai

Xem thêm