1. (Proto-Vietic) /*p-lam/ [cg1] (cũ) hoa tai
    đôi trằm

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Mường) tlằm ("vòng tay")
      • (Mường) /klam²/ ("vòng tay") (Hòa Bình)
      • (Mường) /lam²/ ("vòng tay") (Sơn La)
      • (Chứt) /klàm/ ("hoa tai") (Rục)
      • (Thổ) /plam²/ ("vòng tay") (Cuối Chăm)
      • (Tày Poọng) /klam/ ("vòng tay")