Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 20:53, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
帽
(
mạo
)
phần lông hay thịt mọc nhô cao trên đầu một số loài vật;
(nghĩa chuyển)
đoạn mở đầu trước khi vào chuyện
mào
gà
mào
công
chim
chào
mào
khơi
mào
mào
đầu
Mào gà