Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Toát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:32, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
雪
雪
(
tuyết
)
/*[s]ot/
rất trắng, rất lạnh (như tuyết)
trắng toát
lạnh toát
(
Hán thượng cổ
)
泄
泄
(
tiết
)
/*s-lat/
chảy ra;
(nghĩa chuyển)
thể hiện ra
toát mồ hôi
toát nước bọt
toát lộ
toát lên vẻ sang trọng
toát ra sự thông minh
Toát mồ hôi