Toát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (tuyết)
    /*[s]ot/
    rất trắng, rất lạnh (như tuyết)
    trắng toát
    lạnh toát
  2. (Hán thượng cổ)
    (tiết)
    /*s-lat/
    chảy ra; (nghĩa chuyển) thể hiện ra
    toát mồ hôi
    toát nước bọt
    toát lộ
    toát lên vẻ sang trọng
    toát ra sự thông minh
Toát mồ hôi