Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:42, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
榱
(
suy
)
/srwij/
thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái;
(cũng)
dui
rui mè
cưa rui
thả rui
rui tre
trăm rui chui vào cái nóc
Hệ thống rui