Rui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (suy)
    /srwij/
    thanh vật liệu nhỏ, cứng được đặt nằm dọc theo chiều dốc mái nhà, gối lên các thanh rầm để đỡ vật liệu lợp mái; (cũng) dui
    rui
    cưa rui
    thả rui
    rui tre
    trăm rui chui vào cái nóc
Hệ thống rui