Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Testtesttest
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:00, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Pháp
)
forme
hình dáng, kiểu dáng
[1]
bi
ve
: billes en
verre
[2]
ve
chai
ướt
át
[a]
Chú thích
^
Át
là dạng từ gốc của
ướt
khi chưa bị nguyên âm đôi hóa.
[cg1]
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cổi
(
Thổ
)
/koːj³/
{{ref|sho2006}}
{{ref|sid2024}}
{{ref|fer2007}}
{{ref|?}}
Nguồn tham khảo
^
Sidwell, P. (2024). 500 Proto Austroasiatic Etyma: Version 1.0.
Journal of the Southeast Asian Linguistics Society
,
17
(1). i–xxxiii.
PDF
.
^
Chưa rõ.