Chăm
- (Proto-Mon-Khmer) /*cam [1] ~ *caam [1]/ ("trông coi") [cg1] trông nom, săn sóc thường xuyên; (nghĩa chuyển) thường xuyên làm công việc gì đó một cách đều đặn, chịu khó
- (Chăm)
ꨌꩌꨚ một sắc tộc gốc Nam Đảo, cư trú chủ yếu tại Nam Trung Bộ Việt Nam và phía nam Campuchia, đa phần theo đạo Hồi; (cũng) Chàm, Chiêm; (nghĩa chuyển) một giống gạo ở miền Nam
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu