Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 07:46, ngày 19 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*swiit
[1]
~ *swiət
[1]
~ *swat
[1]
/
("héo")
[cg1]
nhỏ đi và nhăn nhúm lại
quắt
queo
héo
quắt
khô
quắt
ốm
quắt
người
Quả nho khô quắt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ស្វិត
(
/svət/
)
("héo")
(
Khmer
)
សង្វិត
(
/sɑŋvət/
)
("co lại")
(
Cơ Tu
)
/rəwɛt/
("héo")
(An Điềm)
(Kui)
/feːt ~ sweːt/
("héo")
(Riang)
/ˉviɛt/
("héo")
(Riang)
/wiat¹/
("héo")
(Sak)
(Riang)
/wiət¹/
("héo")
(Lang)
(Wa)
/vit/
("héo")
(Praok)
(Chong)
/sawîːt/
("héo")
(
Khơ Mú
)
/wɯ́at, wúat/
("co lại")
(Yuan)
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF