Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:51, ngày 20 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wiɲ
[1]
~ *waɲʔ
[1]
/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*vaɲʔ
[2]
/
[cg2]
xoay, làm cho quay theo một chiều;
(nghĩa chuyển)
hỏi, bắt bẻ vào những câu, những nội dung khó trả lời
vặn
kim
đồng
hồ
vặn
chìa
khóa
vặn
dây cót
vặn
thừng
vặn
cổ
hỏi
vặn
vặn
vẹo
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
វេញ
(
/veñ/
)
("vặn thừng")
(
Pa Kô
)
véinh
("bện, vặn")
(
Bru
)
/wa̤n/
(
Cơ Tu
)
/wɛɲ/
(
Chơ Ro
)
/nhwaɲ/
(
Ba Na
)
/wɛɲ/
^
(
Mường
)
wãnh
(
Tày Poọng
)
/vɛɲ/
(
Tày Poọng
)
/vaɲ/
(Toum)
(
Chứt
)
/vᵉɛ̰̀ːɲ/
(Rục)
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.